Có 2 kết quả:

繞脖子 rào bó zi ㄖㄠˋ ㄅㄛˊ 绕脖子 rào bó zi ㄖㄠˋ ㄅㄛˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) tricky
(2) involved
(3) to beat about the bush

Từ điển Trung-Anh

(1) tricky
(2) involved
(3) to beat about the bush